logo
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
COLLEGE OF ECONOMICS, TECHNOLOGY FOR INDUSTRIES (CoETI)
Danh Mục Các Ngành Nghề Đào Tạo Trình Độ Trung Cấp Và Cao Đẳng

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (CoETI) đã được Bộ LĐ-TB & XH cấp phép đào tạo trình độ Trung cấp - Cao đẳng cho hơn 20 mã ngành, nghề thuộc các Nhóm ngành/nghề như: Ngôn ngữ;  Văn thư - Lưu trữ;  Kế toán - Quản trị;Công nghệ - Cơ Khí - Kỹ thuật; Kỹ thuật điện, điện tử;  Du lịch; Khách sạn, nhà hàng; Khai thác vận tải. 

CoETI là trường đào tạo đa ngành, đa nghề và có đầy đủ các cấp trình độ cho người học lựa chọn như: Bồi dưỡng- Tập huấn ngắn hạn, Sơ cấp nghề, Trung cấp, Cao đẳng. 

Tất cả các chương trình đào tạo đều được xây dựng đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ như:

- Sơ cấp - Trung cấp;

- Trung cấp - Cao Đẳng;

- Cao đẳng - Đại học và sau đại học...

Hơn nữa, với cơ chế học chuyển đổi linh hoạt giữa ngành/nghề, học viên sẽ có cơ hội lựa chọn được lộ trình tối ưu để hoàn thành bậc học cao nhất, phù hợp với điều kiện và năng lực bản thân.

 

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XàHỘI CỘNG HÒA Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
         
DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐƯỢC CẤP PHÉP ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Mã ngành nghề theo Thông tư số 26/2020/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
  Trình độ trung cấp   Trình độ cao đẳng  
I  Nhóm ngành Ngôn ngữ      
5220206 Tiếng Anh 6220206 Tiếng Anh English
5220209 Tiếng Trung Quốc 6220209 Tiếng Trung Quốc Chinese
5220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211 Tiếng Hàn Quốc Korean
5220212 Tiếng Nhật 6220212 Tiếng Nhật Japanese
5220217 Tiếng Anh du lịch 6220217 Tiếng Anh du lịch Travel English
II Nhóm ngành Văn thư - Lưu trữ      
5320301 Văn thư hành chính 6320301 Văn thư hành chính Administrative archive
5320302 Văn thư - lưu trữ     Archive - Conservation
III Nhóm ngành Kế toán - Quản trị      
5340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302 Kế toán doanh nghiệp Corporate accounting
5340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển Marine works management
IV Nhóm nghề Công nghệ - Cơ Khí - Kỹ thuật      
5480205 Tin học ứng dụng 6480205 Tin học ứng dụng Applied informatics
5510216 Công nghệ ô tô 6510216 Công nghệ ô tô Automobile production engineering
5520121 Cắt gọt kim loại     Metal cutting
5520123 Hàn 6520123 Hàn Welding
V Nhóm nghề Kỹ thuật điện, điện tử      
5520227 Điện công nghiệp 6520227 Điện công nghiệp Industrial electrics
VI Nhóm ngành Du lịch      
5810103 Hướng dẫn du lịch 6810103 Hướng dẫn du lịch Tour guide
5810104 Quản trị lữ hành 6810104 Quản trị lữ hành Travel management
VII Nhóm ngành Khách sạn, nhà hàng      
5810201 Quản trị khách sạn 6810201 Quản trị khách sạn Hotel management
5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Cooking technique
VIII Nhóm ngành Khai thác vận tải      
5840109 Điều khiển tàu biển 6840109 Điều khiển tàu biển Navigation
5840110 Khai thác máy tàu biển 6840110 Khai thác máy tàu biển Marine vessel engine operation/exploitation

 

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận