CoETI là trường đào tạo đa ngành, đa nghề và có đầy đủ các cấp trình độ cho người học lựa chọn như: Bồi dưỡng- Tập huấn ngắn hạn, Sơ cấp nghề, Trung cấp, Cao đẳng.
Tất cả các chương trình đào tạo đều được xây dựng đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ như:
- Sơ cấp - Trung cấp;
- Trung cấp - Cao Đẳng;
- Cao đẳng - Đại học và sau đại học...
Hơn nữa, với cơ chế học chuyển đổi linh hoạt giữa ngành/nghề, học viên sẽ có cơ hội lựa chọn được lộ trình tối ưu để hoàn thành bậc học cao nhất, phù hợp với điều kiện và năng lực bản thân.
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||
DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐƯỢC CẤP PHÉP ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | ||||
(Mã ngành nghề theo Thông tư số 26/2020/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) | ||||
Mã | Tên gọi | Mã | Tên gọi | Tên tiếng Anh |
Trình độ trung cấp | Trình độ cao đẳng | |||
I | Nhóm ngành Ngôn ngữ | |||
5220206 | Tiếng Anh | 6220206 | Tiếng Anh | English |
5220209 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | Chinese |
5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | Korean |
5220212 | Tiếng Nhật | 6220212 | Tiếng Nhật | Japanese |
5220217 | Tiếng Anh du lịch | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | Travel English |
II | Nhóm ngành Văn thư - Lưu trữ | |||
5320301 | Văn thư hành chính | 6320301 | Văn thư hành chính | Administrative archive |
5320302 | Văn thư - lưu trữ | Archive - Conservation | ||
III | Nhóm ngành Kế toán - Quản trị | |||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | Corporate accounting |
5340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | Marine works management |
IV | Nhóm nghề Công nghệ - Cơ Khí - Kỹ thuật | |||
5480205 | Tin học ứng dụng | 6480205 | Tin học ứng dụng | Applied informatics |
5510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Công nghệ ô tô | Automobile production engineering |
5520121 | Cắt gọt kim loại | Metal cutting | ||
5520123 | Hàn | 6520123 | Hàn | Welding |
V | Nhóm nghề Kỹ thuật điện, điện tử | |||
5520227 | Điện công nghiệp | 6520227 | Điện công nghiệp | Industrial electrics |
VI | Nhóm ngành Du lịch | |||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | Tour guide |
5810104 | Quản trị lữ hành | 6810104 | Quản trị lữ hành | Travel management |
VII | Nhóm ngành Khách sạn, nhà hàng | |||
5810201 | Quản trị khách sạn | 6810201 | Quản trị khách sạn | Hotel management |
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Cooking technique |
VIII | Nhóm ngành Khai thác vận tải | |||
5840109 | Điều khiển tàu biển | 6840109 | Điều khiển tàu biển | Navigation |
5840110 | Khai thác máy tàu biển | 6840110 | Khai thác máy tàu biển | Marine vessel engine operation/exploitation |