BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||
DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐƯỢC CẤP PHÉP ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP | |||
STT | Tên gọi | STT | Tên gọi |
I | Nhóm nghề Khách sạn - Nhà hàng | VI | Nhóm ngành Logistics |
1 | Dịch vụ nhà hàng | 33 | Nghiệp vụ quản lý kho hàng |
2 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 34 | Nghiệp vụ logistics |
3 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 35 | Quản lý chuỗi cung ứng |
4 | Nghiệp vụ lễ tân | VII | Nhóm nghề Lắp đặt-Xây dựng |
5 | Nghiệp vụ lưu trú | 36 | Cấp thoát nước |
6 | Quản trị khách sạn | 37 | Gia công, lắp đặt cốt thép |
7 | Nghiệp vụ cấp dưỡng | 38 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo |
8 | Nghiệp vụ buồng phòng | 39 | Kỹ thuật xây dựng |
II | Nhóm nghề Chăm sóc sức khỏe & sắc đẹp | 40 | Thiết kế nội thất |
9 | Kỹ thuật trang điểm | 41 | Vận hành máy xúc |
10 | Xoa bóp bấm huyệt - Vật lý trị liệu | 42 | Xây trát dân dụng |
III | Nhóm nghề Công nghệ - Kỹ thuật - Cơ khí | 43 | Vận hành máy ủi |
11 | Hàn hồ quang tay | 44 | Vận hành máy lu |
12 | Hàn Mag | 45 | Vận hành máy cẩu |
13 | Hàn Tig | VIII | Nhóm ngành Ngôn ngữ |
14 | Phay – Bào kim loại | 46 | Tiếng Hàn Quốc |
15 | Sửa chữa bảo dưỡng cơ khí động cơ ô tô | 47 | Tiếng Trung Quốc |
16 | Sửa chữa bảo dưỡng khung – gầm ô tô | IX | Nhóm nghề Nông nghiệp-Thủy sản |
17 | Sửa chữa điện – điện lạnh ô tô | 48 | Kỹ thuật nuôi cá thương phẩm nước ngọt |
18 | Sửa chữa điện thoại di động | 49 | Kỹ thuật trồng rau an toàn |
19 | Tiện kim loại | 50 | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh |
IV | Nhóm nghề Điện - Điện tử - Điện lạnh | X | Nhóm ngành Thể dục, thể thao |
20 | Điện tàu thủy | 51 | Huấn luyện viên bóng rổ |
21 | Điện tử công nghiệp | 52 | Huấn luyện viên golf |
22 | Điện tử dân dụng | 53 | Huấn luyện viên tennis |
23 | Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp | 54 | Hướng dẫn du lịch golf |
24 | Kỹ thuật sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | 55 | Phục vụ người chơi golf |
25 | Lăp đặt điện, nước dân dụng | 56 | Quản lý phục vụ người chơi golf |
V | Nhóm nghề Kinh tế- Vận tải | XI | Nhóm ngành, nghề Khác |
26 | Điều khiển tàu biển | 57 | Công tác xã hội |
27 | Khai thác máy tàu biển | 58 | May công nghiệp |
28 | Nghiệp vụ hỗ trợ pháp lý hàng hải | 59 | May thời trang |
29 | Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu | 60 | Thiết bị trường học |
30 | Nghiệp vụ quản lý mua hàng | 61 | Thông tin thư viện |
31 | Quản lý và khai thác vận tải đường bộ | 62 | Tin học ứng dụng |
32 | Vận hành thiết bị nâng chuyển hàng hóa | 63 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
Các chương trình đào tạo trình độ sơ cấp nghề được xây dựng luôn đảm bảo các yêu cầu sau:
|