DANH MỤC CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN NÂNG CAO, BỔ TÚC KIẾN THỨC CHO THUYỀN VIÊN | ||||
STT | CHUYÊN ĐỀ HUẤN LUYỆN | THỜI LƯỢNG (Giờ) | ĐỐI TƯỢNG | MỤC TIÊU KHÓA HỌC |
1 | Hatch Cover Inspection and Maintenance (Kiểm tra và bảo quản bảo dưỡng nắp hầm hàng) | 8 | Master, C/O, 2/O, 3/O | Khóa học này cung cấp cho các kỹ sư tàu các kiến thức về vận hành máy móc, thiết bị và cơ sở để bảo trì hiệu quả. Xem xét cẩn thận mọi mối nguy hiểm liên quan trước khi cho phép bảo trì hoặc sửa chữa hoặc ngay gần máy móc đang di chuyển. Vận hành, bảo trì máy móc, thiết bị phòng máy, cách kiểm soát, xử lý an toàn các tình huống bất thường. |
2 | Handling of Dangerous Cargo (Vận chuyển hàng nguy hiểm rắn chở xô và bao kiện) | 16 | Sĩ quan và thủy thủ | Chương trình này dành cho các sĩ quan và nhân viên cấp bậc chịu trách nhiệm về hoạt động vận chuyển hàng hóa trên các tàu chở chất độc hại với số lượng lớn và trong bao bì. Chương trình khóa học bao gồm các điều khoản nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển hàng nguy hiểm, ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm, thực hành vận hành và thực hiện nghĩa vụ theo luật và quy định hiện hành. |
3 | Enclosed Spaces Entry (Làm việc trong khoang kín) | 8 | Master, C/O, C/E, 2/E | Khóa học này cung cấp kiến thức và nhận thức về các mối nguy hiểm và nguy hiểm khi đi vào không gian kín. Nó cũng sẽ hữu ích cho những người lập kế hoạch và thực hiện tất cả các cuộc diễn tập cứu hộ và tiếp cận không gian kín bắt buộc trên tàu. Khóa học sẽ cung cấp cho người học kiến thức về các quy trình an toàn cần áp dụng trước khi vào, bao gồm 'giấy phép làm việc', kiểm tra an toàn bầu không khí trong không gian trước khi vào và trong bất kỳ quá trình làm việc nào. Cách vào một không gian một cách an toàn, thực hiện tự cứu hộ bằng cách sử dụng thiết bị cứu hộ thích hợp và cách thực hiện bất kỳ vai trò 'an toàn' nào gắn liền với lối vào không gian kín. |
4 | Operation and Maintenance of ER Machinery (Vận hành và bảo quản bảo dưỡng máy móc và các trang thiết bị buồng máy) | 16 | C/E; 2/E | Khóa học này cung cấp cho các kỹ sư tàu Kiến thức về vận hành máy móc, thiết bị và cơ sở để bảo trì hiệu quả. Xem xét cẩn thận mọi mối nguy hiểm liên quan trước khi cho phép bảo trì hoặc sửa chữa hoặc ngay gần máy móc đang di chuyển. Vận hành, bảo trì máy móc, thiết bị phòng máy, cách kiểm soát, xử lý an toàn các tình huống bất thường. |
5 | Environmental Officer Training (Sỹ quan môi trường) | 8 | Sỹ quan phụ trách | Khóa học này nhằm vào những cá nhân và cán bộ có nhiệm vụ tuân thủ môi trường, bao gồm: Nhận thức được các vấn đề môi trường mà thế giới đang phải đối mặt. Làm quen với việc vận chuyển hàng hải góp phần gây ra ô nhiễm trên thế giới như thế nào, làm thế nào để giảm thiểu điều đó và vai trò của từng người đi biển trong việc tạo ra một hành tinh sạch hơn Làm quen với khuôn khổ pháp lý về bảo vệ môi trường của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO). Hiểu được hậu quả của việc không tuân thủ và nguy cơ thực sự của việc bị phạt nặng và phạt tù. Tất cả sĩ quan và thuyền viên của tàu phải tuân thủ các yêu cầu này và cần nhận thức được các vấn đề về môi trường. Để giải quyết nhu cầu này, một số công ty đang bổ nhiệm Cán bộ Môi trường trên tàu. |
6 | Risk Assessment and Management (Quản lý và đánh giá rủi ro) | 8 | Sỹ quan phụ trách | Khóa học này nhằm mục đích cung cấp cho người tham gia kiến thức toàn diện về quản lý rủi ro cũng như các lý thuyết, khái niệm và thực tiễn về mô hình hóa mối đe dọa và quản lý rủi ro doanh nghiệp, thiết lập bối cảnh cho việc quản lý rủi ro. Trong khóa học, những người tham gia sẽ xem xét các lựa chọn để ứng phó và giám sát rủi ro. Cuối cùng, những người tham gia sẽ có các kỹ năng và kiến thức về bảo mật thông tin cần thiết để trở thành người quản lý và thực hành hiệu quả trong quản lý thông tin và rủi ro. |
7 | Ballast Water Treatment System (Vận hành và bảo quản bảo dưỡng hệ thống xử lý nước dằn tàu) | 8 | Sỹ quan phụ trách | Nhận thức và kiến thức về Quản lý nước dằn theo Công ước quốc tế về kiểm soát và quản lý nước dằn và cặn lắng của tàu, gọi tắt là Công ước BWM. Làm quen với các phương pháp hay nhất liên quan đến Quản lý nước dằn. Khóa học này nhằm giải thích Hệ thống quản lý nước dằn; các yêu cầu, loại hình và hoạt động của nó đối với thuyền viên ở tất cả các bộ phận trên tàu. Cung cấp cho người tham gia khả năng vận hành hiệu quả Hệ thống quản lý nước dằn. |
8 | Shipboard Mental Health Awareness (Phát hiện và chăm sóc sức khoẻ tâm thần thuyền viên trên tàu) | 8 | Master, C/O, C/E, 2/E | Khóa học này nhằm mục đích giúp người tham gia nhận biết sớm các dấu hiệu thủy thủ đoàn có thể đang gặp khó khăn và phát triển các kỹ năng cần thiết để ứng phó hiệu quả. Cung cấp cho người tham gia kiến thức để nhận biết các Dấu hiệu về Sức khỏe Tâm thần của Thủy thủ đoàn và cách chăm sóc trên tàu, và Sử dụng các biện pháp nâng cao phúc lợi cho bản thân và những người khác trên tàu. |
9 | Safety Officer Training (Sỹ quan An toàn) | 16 | Master, C/O, C/E, 2/E | Khóa học này giúp Học viên hiểu được chức năng của nhân viên an toàn trên tàu, người phải cung cấp cho thuyền viên và công ty vận tải những lời khuyên và hỗ trợ cần thiết để duy trì môi trường sống và làm việc lành mạnh, an toàn trên tàu. Cung cấp cho học viên hiểu: vai trò của Cán bộ An toàn, vai trò của Người đại diện An toàn, tầm quan trọng của văn hóa an toàn tốt, Xác định các mối nguy hiểm thường gặp trên tàu, mô tả các biện pháp phòng ngừa về sức khỏe và an toàn cần được thực hiện để bảo vệ thuyền viên của tàu, tầm quan trọng của một hệ thống đánh giá rủi ro tốt. |
10 | Ship Handling (Điều động tàu) | 16 | Master, C/O | Khóa học này được thiết kế và trình bày dành cho các thuyền trưởng và cộng sự muốn thực hành hoặc nâng cao kỹ năng điều khiển tàu của họ. Cung cấp cho người tham gia tình huống thực tế và hiểu biết về cách xử lý tàu trong các tình huống điều động khác nhau gặp phải khi điều hướng tàu. Các học viên hoàn thành khóa học sẽ có hiểu biết toàn diện về cách duy trì khả năng kiểm soát tàu một cách hiệu quả khi điều động tránh các tàu khác, điều động trong vùng nước hạn chế, neo đậu và trong trường hợp khẩn cấp ở cả Cấp độ Vận hành và Cấp độ Quản lý. |
11 | Energy Efficient Operation of Ships (Sử dụng hiệu quả năng lương trên tàu) | 16 | Master, C/O | Để giúp những người tham gia hiểu rõ hơn về cách ngành hàng hải có thể giảm lượng khí thải carbon ra môi trường thông qua các biện pháp thiết thực để tiết kiệm năng lượng trên tàu. Cung cấp cho người tham dự sự thật và số liệu cũng như hiểu rõ hơn về khung pháp lý quốc tế toàn cầu để giải quyết vấn đề phát thải từ tàu. Đặc biệt quan tâm đến: khung pháp lý quốc tế nhằm giải quyết khí thải từ tàu, các biện pháp thiết thực nhằm giảm tiêu thụ nhiên liệu, bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu. |
12 | Leadership and Teamwork (Lãnh đạo và làm việc nhóm) | 16 | Sỹ quan phụ trách | Khóa học này nhằm cung cấp cho thuyền viên kiến thức, kỹ năng và hiểu biết về lãnh đạo và làm việc nhóm ở cấp độ vận hành trên tàu, tập trung cụ thể vào việc kiểm soát hoạt động của tàu và chăm sóc người trên tàu. Khóa đào tạo bao gồm thảo luận và thực hành các kỹ năng và kiến thức mà Đội Cầu tàu phải có để đảm bảo hoạt động hàng ngày an toàn và hiệu quả trên tàu và trong các tình huống khẩn cấp như được mô tả trong Công ước STCW. Khóa học được thiết kế dành cho tất cả các sĩ quan và sĩ quan tương lai sẽ làm việc trên tàu và tham gia vào đội tàu. |
13 | ISM Code & Ship Safety Management System (Bộ luật Quản lý an toàn tàu biển và SMS) | 16 | Có chứng chỉ “Huấn luyện an toàn cơ bản” theo Quy định VI/1 của STCW. | -Giúp người học có được những kiến thức liên quan, hiểu rõ nội dung và yêu cầu của Bộ luật ISM, - Để thực hiện các nhiệm vụ cơ bản và trách nhiệm liên quan đến ISM Code & SMS. |
14 | Basic Computer Skill & PMS (Vi tính cơ bản và PMS) | 16 | Cung cấp cho người học kiến thức và kỹ năng cơ bản về PC cho công việc thường ngày trên tàu, Hiểu các yếu tố của PMS điện tử (Hệ thống bảo trì theo kế hoạch) và cách làm việc với nó. | |
15 | Personal Safety on Ship (An toàn lao động trên tàu) | 10 | Có chứng chỉ “Huấn luyện an toàn cơ bản”. | Nhận thức và kiến thức cơ bản về an toàn khi làm việc trên tàu. Hiểu các yêu cầu về an toàn trên tàu bao gồm các phương tiện bảo vệ cá nhân. |
16 | Basic English for Seamen (Tiếng Anh Hàng hải cơ bản) | 120 | Mọi đối tượng có nhu cầu | Xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ thực tế, phù hợp cho thuyền viên và các chuyên gia khác trong ngành hàng hải. Cung cấp cho thuyền viên những kỹ năng cơ bản cần thiết, quan trọng đối với người lao động trên tàu và trên bờ. |
17 | Ship High Voltage Safety (Vận hành và BQBD máy phát điện có điện áp trên 1000 vôn) | 16 | C/E; 2/E | Khóa học tập trung vào “Vận hành và bảo trì nhà máy điện tàu thủy vượt quá 1.000 vôn” và cung cấp trải nghiệm học tập thực tế về các nguyên lý điện, điện áp cao đầy đủ chức năng cũng như việc sử dụng và phân phối ứng suất, khởi động và xử lý sự cố của các nhà máy điện cao thế ngoài khơi. hệ thống điện áp. |
18 | ECDICS TYPE SPECIFIC | Master, C/O, 2/O, 3/O | ||
19 | Cargo Work & Stability for Chief Mates (Xếp dỡ hàng hóa và tính toán thế vững cho Đại phó) | 40 | Khóa học cung cấp cho sĩ quan boong những kiến thức về công việc làm hàng trên tàu bao gồm chuẩn bị kế hoạch xếp/dỡ hàng, tính toán ổn định, công tác khảo sát mớn nước. | |
20 | Operation and Maintenance of ME Engine (Vận hành và BQBD máy tàu điều khiển điện tử (ME Engine)) | 40 | Giới thiệu về Động cơ ME (ME-B & ME-C); Khái niệm và cơ sở lý luận của động cơ ME; Hệ thống điều khiển động cơ; Bài tập mô phỏng & Xử lý sự cố; Cung cấp năng lượng thủy lực; Chất lượng & Thông số kỹ thuật nhiên liệu; Bôi trơn động cơ & Tối ưu hóa tốc độ nạp; Hệ thống khí & khí thải; Giám sát, đo lường và khắc phục sự cố hiệu suất động cơ ME; Giới thiệu về LNG/Động cơ khí/Động cơ nhiên liệu kép. | |
21 | IMO Marine Standard Communication Phrases (Giao tiếp theo “IMO Standard Communication Phrases”) | 16 | Khóa học này cung cấp cho sĩ quan boong Năng lực sử dụng các cụm từ giao tiếp hàng hải tiêu chuẩn của IMO và sử dụng tiếng Anh ở dạng viết và nói. Mỗi học viên hoàn thành thành công khóa học này sẽ: Có khả năng sử dụng các cụm từ liên lạc hàng hải tiêu chuẩn IMO (SMCP) Mô tả bối cảnh và mục đích của IMO SMCP Chứng minh việc sử dụng IMO SMCP Giải thích cấu trúc của IMO SMCP | |
22 | Engine-Room Simulator (Mô phỏng buồng máy) | 40 | Khi hoàn thành khóa học, những người tham gia sẽ: Làm quen với việc sử dụng các thiết bị, thông số sử dụng trong Phòng Máy của tàu buôn hiện đại Phát triển nhận thức về sự cần thiết phải tuân theo danh sách kiểm tra thích hợp và làm quen với khoảng thời gian liên quan đến các thủ tục khởi động Hiểu biết và nhận thức về quy trình canh gác đúng đắn Có thể phân tích những thay đổi trong các thông số khác nhau và thực hiện hành động cần thiết một cách hiệu quả để khôi phục trạng thái bình thường. | |
23 | ISGOTT (International Safety Guide for Oil Tankers & Terminals) ((Hướng dẫn Quốc tế về an toàn tàu dầu và cảng dầu)) | 16 | Hướng dẫn cho các cá nhân làm việc trong tàu chở dầu và bến cảng liên quan đến việc vận chuyển và xử lý an toàn dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ trong các cơ sở này. Chú ý đến vận tải hàng hải an toàn và ISGOTT, những điểm chính và rào cản đối với tàu chở dầu và các biện pháp giao diện thiết bị đầu cuối tại nơi làm việc từ cấp độ tổ chức đến cấp độ cá nhân. Để tư vấn cho nhân viên trực tiếp tham gia vào hoạt động của tàu chở dầu và bến cảng, đồng thời thu thập thông tin sẽ hỗ trợ phát triển Hệ thống quản lý an toàn trong công ty của họ. | |
24 | Cargo Securing (Chằng buộc hàng hóa trên tàu) | 12 | Khóa học nhằm mục đích cung cấp cho người tham gia hiểu các vấn đề chính liên quan đến dây buộc và cố định container, gỗ và hàng tổng hợp; Các quy tắc và quy định liên quan, lựa chọn tàu phù hợp, tầm quan trọng của việc xếp hàng tốt, nguyên tắc buộc và buộc chặt bao gồm tất cả các phương pháp buộc chặt có liên quan, nâng hàng hóa và kiểm tra bảo hành. Hiểu biết sâu sắc không chỉ về buộc & buộc mà còn về tất cả các chủ đề liên quan chặt chẽ. | |
33 | Marine Environmental Awareness (Nhận thức bảo vệ môi trường) | 8 | Khóa học tập trung vào sự đóng góp của yếu tố con người trong việc ngăn ngừa ô nhiễm và nhằm mục đích giáo dục, khuyến khích và trao quyền cho các sĩ quan trên tàu góp phần vận chuyển thân thiện với môi trường và đảm bảo tuân thủ các biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm. Những người tham dự sẽ có thể nhận thức về các lĩnh vực sau: Bảo vệ môi trường, tác động hoạt động và thương mại của các quy tắc, quy định, thủ tục và lắp đặt kỹ thuật. Môi trường vận chuyển phức tạp và đa dạng. Thực hành bảo vệ môi trường bền vững trong vận tải biển Yếu tố con người trong phòng ngừa ô nhiễm và tính chủ động. Áp dụng trách nhiệm cá nhân trong bảo vệ môi trường biển. Những thách thức và cơ hội về môi trường trong vận chuyển. | |
Danh Mục Các Chương Trình Huấn Luyện Nâng Cao, Bổ túc kiến thức Cho Thuyền Viên
Chương trình Huấn luyện nâng cao, bổ túc kiến thức cho Thuyền viên được xây dựng chuyên biệt nhằm trang bị và hoàn thiện thêm kiến thức, kỹ năng cho phù hợp với từng vị trí công việc, từng loại tàu mà người học đang vận hành, khai thác.